Lộ trình áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế tại Việt Nam

Ngày 18/3/2013, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 480/QĐ- TTg phê duyệt Chiến lược kế toán – kiểm toán đến năm 2020, tầm nhìn 2030, theo đó yêu cầu Bộ Tài chính cập nhật, ban hành bổ sung chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam theo hướng phù hợp với các chuẩn mực BCTC quốc tế (IFRS) và nghiên cứu phương án áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Triển khai nhiệm vụ được giao, ngày 23/5/2017, Bộ Tài chính đã thành lập Ban Chỉ đạo và Ban soạn thảo “Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam”, trong quá trình soạn thảo Đề án, Bộ Tài chính đã tiến hành nghiên cứu kinh nghiệm áp dụng IFRS của một số các quốc gia trên thế giới, tiến hành khảo sát nhu cầu áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam, nghiên cứu sự khác biệt giữa IFRS với pháp luật của Việt Nam, đánh giá tác động của việc áp dụng IFRS đối với công tác quản lý Nhà nước và các mặt của nền kinh tế. Chúng tôi xin phép gửi tới Quý bạn đọc một số nội dung tóm tắt của đề án.

1. Sự cần thiết xây dựng Đề án

Trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến 2005, Việt Nam đã ban hành 26 Chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam (VAS) bằng cách vận dụng có chọn lọc các quy định của chuẩn mực quốc tế phù hợp với điều kiện nền kinh tế và trình độ quản lý trong nước. So với giai đoạn chưa có chuẩn mực, VAS được đánh giá là bước tiến lớn trong sự nghiệp cải cách kế toán tại Việt Nam, là viên gạch đầu tiên trong quá trình hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về kế toán, góp phần nâng cao tính minh bạch, trung thực của BCTC. VAS tại thời điểm đó đã phản ánh được nhiều giao dịch của nền kinh tế thị trường non trẻ, đặc biệt là các doanh nghiệp thuộc thành phần kinh tế tư nhân trong giai đoạn đầu những năm 2000, giúp các doanh nghiệp và người làm công tác kế toán đã nâng cao nhận thức, thay đổi thói quen và tiếp cận dần với công tác kế toán của nền kinh tế thị trường phù hợp với thông lệ quốc tế.

Tuy nhiên, do đã được ban hành cách đây hơn 10 năm mà chưa được sửa đổi, bổ sung nên VAS ngày càng bộc lộ nhiều hạn chế, một số nội dung chưa phù hợp với các giao dịch của kinh tế thị trường trong giai đoạn mới, nhất là trong bối cảnh thị trường vốn phát triển mạnh mẽ, xuất hiện nhiều loại công cụ tài chính phức tạp. Hơn nữa, hiện nay Việt Nam mới ban hành được 26 VAS nên còn thiếu rất nhiều chuẩn mực so với thông lệ quốc tế như các chuẩn mực về nông nghiệp, về thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản, về nhóm công cụ tài chính phái sinh, về giá trị hợp lý, về tổn thất tài sản,… dẫn đến khi các doanh nghiệp có phát sinh các giao dịch kinh tế thuộc nhóm các chuẩn mực này thì chưa có cơ sở pháp lý để thực hiện hạch toán kế toán dẫn đến khó khăn cho công tác kế toán của doanh nghiệp.

Mặc dù Việt Nam đã ban hành 26 Chuẩn mực báo cáo tài chính (VAS), tuy nhiên do còn nhiều hạn chế và khác biệt với thông lệ quốc tế nên VAS chưa được thừa nhận rộng rãi, đặc biệt chưa đáp ứng được yêu cầu của các định chế quốc tế và nhà đầu tư nước ngoài. Mặt khác, trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các quốc gia trên thế giới đang chuyển dần từ việc áp dụng Chuẩn mực quốc gia sang Chuẩn mực quốc tế để đảm bảo các doanh nghiệp có một tiếng nói chung phục vụ các nhà đầu tư trên phạm vi toàn cầu, vì vậy việc nghiên cứu, áp dụng IFRS sẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn trên các khía cạnh.

2. Căn cứ xây dựng Đề án

Để xây dựng Đề án, Bộ Tài chính đã phối hợp với cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA) và Công ty kiểm toán KPMG (Nhật Bản và Việt Nam) tiến hành khảo sát về việc áp dụng chuẩn mực BCTC quốc tế của một số doanh nghiệp tại Việt Nam. Kết quả khảo sát cho thấy:

  • Việc áp dụng IFRS ở Việt Nam là một xu hướng tất yếu do VAS hiện hành đã bộc lộ nhiều hạn chế, chưa có những điều chỉnh phù hợp để bắt kịp với tốc độ phát triển của nền kinh tế. Tuy nhiên, nhu cầu lập BCTC theo IFRS hiện tại mới chỉ thể hiện rõ ở các doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn đầu tư nước ngoài, theo yêu cầu của các nhà đầu tư, các cổ đông và các nhà tài trợ vốn. Đối với các doanh nghiệp còn lại, hiểu biết về IFRS và nhu cầu áp dụng còn tương đối hạn chế và chưa rõ ràng.
  • Các đơn vị được khảo sát đều đồng nhất quan điểm rằng việc lập BCTC theo IFRS sẽ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp nói riêng và cho nền kinh tế Việt Nam nói chung trong trung và dài hạn. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, vấn đề về chi phí và nguồn lực cần thiết mà doanh nghiệp phải phân bổ cho việc triển khai IFRS là tương đối lớn. Nếu không có nhu cầu về vốn đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu quản lý của Nhà nước, doanh nghiệp có thể phân bổ các nguồn lực đó cho các nhu cầu khác cấp thiết hơn và do đó, nguồn lực được sử dụng hiệu quả hơn.
  • Về đối tượng áp dụng, hầu hết các đơn vị được khảo sát đều cho rằng trong giai đoạn đầu tiên, Bộ Tài chính nên nghiên cứu kỹ các doanh nghiệp là đối tượng áp dụng IFRS, nghĩa là những doanh nghiệp nào thuộc đối tượng cần thiết phải quản lý, có nhu cầu và có khả năng đáp ứng về nguồn lực thì phải lập BCTC theo IFRS, báo cáo này có đầy đủ tính pháp lý được Nhà nước chấp nhận và doanh nghiệp sẽ chỉ phải lập một bộ BCTC duy nhất theo IFRS để giảm thiểu chi phí và nguồn lực. Sau một thời gian áp dụng, Bộ Tài chính cần đánh giá, tổng kết để có thể mở rộng cho các đối tượng doanh nghiệp khác.

Về phía WB, trong Báo cáo đánh giá tính tuân thủ chuẩn mực báo cáo tài chính, kiểm toán (ROSC) cũng nêu rõ đối với Việt Nam, việc áp dụng IFRS cần có lộ trình cụ thể cho từng loại hình doanh nghiệp thuộc các khu vực kinh tế khác nhau và cần có cơ chế để duy trì sự tuân thủ đó một cách phù hợp. Đối với việc lập và trình bày BCTC cho mục đích chung, các doanh nghiệp cần tuân thủ hoàn toàn theo chuẩn mực báo cáo tài chính. Hiện tại một số doanh nghiệp nhà nước thực hiện theo các quy định đặc thù hơn là ưu tiên áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính khi lập và trình bày BCTC đã gây phức tạp cho quá trình lập BCTC của doanh nghiệp cũng như làm ảnh hưởng đến mức độ tin cậy và tính so sánh của các thông tin tài chính được trình bày trong BCTC của doanh nghiệp. Trong ngắn hạn và trung hạn, Việt Nam cần giảm dần trường hợp doanh nghiệp nhà nước được áp dụng các hướng dẫn và quy định khác với chuẩn mực báo cáo tài chính cho việc lập và trình bày BCTC. Theo đó trong tương lai, Luật Kế toán 2015 nên tiếp tục được sửa đổi để quy định rõ ràng là BCTC lập cho mục đích chung thì cần tuân thủ hoàn toàn chuẩn mực báo cáo tài chính thay vì ưu tiên các quy định đặc thù. Đó sẽ là căn cứ quan trọng để Bộ Tài chính thúc đẩy việc cải cách trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán tại Việt Nam theo thông lệ quốc tế.

3. Thực trạng áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam

Mặc dù đã có những đóng góp to lớn trong giai đoạn trước đây nhưng VAS hiện nay đã trở nên lạc hậu so với mặt bằng chung thế giới do chưa được sửa đổi, bổ sung và cập nhật. Vì vậy, VAS đã bộc lộ nhiều tồn tại và hạn chế, trong đó có một số điểm đáng lưu ý sau đây:

(1) Về hạn chế của hệ thống chuẩn mực hiện hành

  • Thứ nhất, Việt Nam mới chỉ ban hành 26 VAS trong khi hệ thống IFRS hiện nay quốc tế có tới hơn 40 chuẩn mực. Điều này có nghĩa là còn rất nhiều chuẩn mực mà Việt Nam chưa ban hành dẫn đến VAS không thể phản ánh được hết các giao dịch của nền kinh tế. Ví dụ, Việt Nam là một đất nước mà nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế nhưng chưa có chuẩn mực báo cáo tài chính về nông nghiệp, Việt Nam có nhiều tài nguyên khoáng sản nhưng chưa có chuẩn mực về thăm dò khai thác tài nguyên khoáng sản…
  • Thứ hai, tại thời điểm ban hành cách đây hơn 10 năm, nền kinh tế Việt Nam có sự khác biệt lớn so với hiện nay, sự ảnh hưởng của các doanh nghiệp Nhà nước đối với nền kinh tế ngày càng giảm và sự đóng góp của các doanh nghiệp tư nhân ngày càng tăng. Mặt khác, sau khủng hoảng kinh tế tài chính thế giới những năm đầu của thế kỷ 21, chuẩn mực báo cáo tài chính và chuẩn mực BCTC quốc tế đã có sự thay đổi về bản chất trong khi VAS được xây dựng dựa trên chuẩn mực cũ của quốc tế. Vì vậy, VAS ngày càng bộc lộ nhiều hạn chế, một số nội dung chưa theo kịp với thông lệ quốc tế và nền kinh tế thị trường hiện nay, nhất là trong bối cảnh hoạt động tái cấu trúc doanh nghiệp, tổ chức tài chính và cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước đang diễn ra mạnh mẽ, xuất hiện ngày càng nhiều các loại công cụ tài chính phức tạp.
  • Thứ ba, do VAS hướng đến việc ghi nhận tài sản và nợ phải trả theo giá gốc chứ không phải giá trị hợp lý (giá trị thị trường) nên BCTC chưa phản ánh được đúng và đầy đủ tình hình tài chính của các doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo vì giá trị tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường luôn biến động, những khoản tổn thất tài sản chưa được ghi nhận đầy đủ. Nhiều thông tin mà VAS đưa ra không còn mang tính hữu ích do tính trung thực, hợp lý của BCTC bị suy giảm nên người sử dụng BCTC không thể đánh giá được hết khả năng, tiềm lực tài chính của doanh nghiệp cũng như những rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
  • Thứ tư, phạm vi áp dụng của một số Chuẩn mực báo cáo tài chính hiện chưa phù hợp với bản chất của một số loại tài sản. Chuẩn mực hàng tồn kho (VAS 02), Chuẩn mực tài sản cố định (VAS 03) hiện áp dụng cho cả tài sản sinh học của hoạt động nông nghiệp như cây trồng, vật nuôi và những sản phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến thu được từ tài sản sinh học (thịt, hoa màu, gỗ, …), trong khi tài sản sinh học có đặc thù riêng không thực sự phù hợp với hàng tồn kho và TSCĐ nhưng vẫn được kế toán như hàng tồn kho hoặc TSCĐ. Điều đó dẫn đến việc các tài sản này chưa được điều chỉnh, phản ánh đúng bản chất, đặc điểm và giá trị.
  • Thứ năm, trong bối cảnh thị trường vốn, thị trường tài chính phát triển mạnh mẽ nhưng nhóm chuẩn mực về công cụ tài chính chưa được ban hành, dẫn đến thiếu cơ sở pháp lý để ghi nhận công cụ tài chính theo thông lệ quốc tế. Đặc biệt thời gian gần đây nhiều doanh nghiệp đã sử dụng công cụ phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro tỷ giá, lãi suất hoặc giá cả hàng hóa nhưng chưa có hướng dẫn kế toán phòng ngừa rủi ro.
  • Thứ sáu, việc chưa ban hành chuẩn mực tổn thất tài sản nên doanh nghiệp chưa có căn cứ để ghi nhận tổn thất do suy giảm giá trị tài sản, gây rủi ro đáng kể đối với các nhà đầu tư và người sử dụng BCTC. Trong nhiều trường hợp, tài sản vẫn phản ánh theo giá gốc vượt quá giá trị có thể thu hồi tài sản và làm cho tình hình tài chính của doanh nghiệp bị bóp méo.
  • Thứ bảy, các yêu cầu về thuyết minh BCTC của VAS còn chưa hoàn thiện, gây ảnh hưởng đến khả năng phân tích của người sử dụng BCTC, từ đó làm giảm khả năng so sánh thông tin và tính minh bạch của BCTC.

(2) Về hạn chế của việc tiếp cận với IFRS

Do Việt Nam chưa tuyên bố áp dụng IFRS nên hiện tại các doanh nghiệp đều lập BCTC theo VAS. Một số doanh nghiệp lớn trong nước và doanh nghiệp FDI theo yêu cầu của nhà đầu tư hoặc công ty mẹ tại nước ngoài, nhà tài trợ quốc tế hiện đang thực hiện chuyển đổi BCTC từ VAS sang IFRS chứ chưa trực tiếp lập BCTC theo IFRS. Việc chuyển đổi BCTC hiện vẫn còn nhiều hạn chế do các doanh nghiệp chưa được đào tạo căn bản nên phụ thuộc vào các công ty cung cấp dịch vụ kế toán, kiểm toán trong khi Nhà nước chưa có hướng dẫn chính thức.

4. Nhu cầu và khả năng áp dụng IFRS của các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay

Kết quả khảo sát cho thấy nhiều doanh nghiệp niêm yết lớn chịu áp lực từ nhà đầu tư nước ngoài hoặc các định chế tài chính quốc tế, đặc biệt là khối doanh nghiệp FDI chịu áp lực từ công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu áp dụng IFRS. Do Việt Nam hiện chưa cho phép áp dụng IFRS nên các đối tượng này đang phải thực hiện chuyển đổi BCTC lập theo VAS sang IFRS để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư, chủ nợ nước ngoài. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vẫn gặp nhiều khó khăn khi lập BCTC theo IFRS vì chưa có văn bản hướng dẫn áp dụng chi tiết của cơ quan có thẩm quyền (Bộ Tài chính), nhiều doanh nghiệp phải thuê các công ty kiểm toán trợ giúp trong quá trình chuyển đổi BCTC sang IFRS.

Như vậy có thể thấy rằng nhu cầu áp dụng IFRS tại Việt Nam là thực tế khách quan, chủ yếu tập trung vào khối doanh nghiệp niêm yết quy mô lớn và các doanh nghiệp FDI. Tuy nhiên, do chưa được đào tạo về IFRS, nên phần lớn các doanh nghiệp chưa thật sự sẵn sàng áp dụng mà cần thời gian để chuẩn bị các điều kiện về nhân lực, vật lực, nâng cấp hệ thống thông tin, phần mềm. Theo kinh nghiệm của các doanh nghiệp Nhật Bản và Châu Âu thì để đảm bảo tính khả thi, doanh nghiệp cần phải có một khoảng thời gian chuẩn bị cần thiết (thường là 2- 3 năm kể từ thời điểm công bố) để chuyển đổi từ việc áp dụng Chuẩn mực quốc gia sang IFRS.

5. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam

5.1 Giai đoạn chuẩn bị các điều kiện cần thiết

Từ năm 2019 đến hết năm 2021, Bộ Tài chính chuẩn bị các điều kiện cần thiết triển khai thực hiện Đề án để đảm bảo hỗ trợ các doanh nghiệp bắt đầu áp dụng IFRS từ năm 2022, như:
– Công bố bản dịch IFRS ra tiếng Việt;
– Xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS;
– Xây dựng cơ chế tài chính liên quan;
– Đào tạo nguồn nhân lực, quy trình triển khai cho các doanh nghiệp.

5.2 Giai đoạn 1 (Giai đoạn tự nguyện): Từ năm 2022 đến 2025:

a. Đối với báo cáo tài chính hợp nhất:
Một số doanh nghiệp từ nhóm các doanh nghiệp sau có nhu cầu và đủ nguồn lực tự nguyện được Bộ Tài chính lựa chọn thực hiện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính hợp nhất:
– Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế;
– Công ty niêm yết;
– Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết;
– Các công ty mẹ khác nhu cầu và đủ nguồn lực tự nguyện áp dụng IFRS.

b. Đối với báo cáo tài chính riêng:
– Các doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực tự nguyện được Bộ Tài chính lựa chọn áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính riêng.
– Khi áp dụng IFRS doanh nghiệp phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý, giám sát về việc xác định nghĩa vụ với Ngân sách Nhà nước.

5.3 Giai đoạn 2 (Giai đoạn bắt buộc): Từ sau năm 2025

a. Đối với báo cáo tài chính hợp nhất:
– Trên cơ sở đánh giá tình hình thực hiện của giai đoạn 1, Bộ Tài chính căn cứ nhu cầu, khả năng sẵn sàng của các doanh nghiệp và tình hình thực tế để quy định thời điểm cụ thể bắt buộc áp dụng IFRS lập báo cáo tài chính hợp nhất cho từng đối tượng cụ thể thuộc nhóm các doanh nghiệp sau:
+ Các công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước;
+ Các công ty niêm yết;
+ Các công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết.

– Ngân hàng nhà nước quy định việc áp dụng IFRS lập báo cáo tài chính hợp nhất cho từng đối tượng cụ thể thuộc nhóm các ngân hàng thương mại.

– Các công ty mẹ khác không thuộc đối tượng bắt buộc nêu trên được khuyến khích tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất.

b. Đối với báo cáo tài chính riêng:
– Trên cơ sở đánh giá tình hình thực hiện của giai đoạn 1, Bộ Tài chính căn cứ nhu cầu, khả năng sẵn sàng của các doanh nghiệp, cơ chế tài chính có liên quan và tình hình thực tế để quy định thời điểm cụ thể bắt buộc áp dụng IFRS lập báo cáo tài chính riêng cho từng nhóm các doanh nghiệp, đảm bảo tính hiệu quả và khả thi.
– Ngân hàng Nhà nước quy định việc áp dụng IFRS lập báo cáo tài chính riêng cho từng đối tượng cụ thể thuộc nhóm các ngân hàng thương mại.
– Khi áp dụng IFRS doanh nghiệp phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý, giám sát về việc xác định nghĩa vụ với Ngân sách Nhà nước.

5.4 Phạm vi và cách thức áp dụng IFRS:

– Doanh nghiệp thuộc đối tượng áp dụng IFRS phải áp dụng tất cả các IFRS đã có hiệu lực theo quy định của Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế tại cùng một thời điểm. Khi Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế có sự sửa đổi, bổ sung các IFRS thì Việt Nam sẽ áp dụng chậm nhất sau 3 năm kể từ thời điểm các sửa đổi, bổ sung  IFRS có hiệu lực.
– Doanh nghiệp tự nguyện hoặc bắt buộc áp dụng IFRS lập báo cáo tài chính hợp nhất hoặc báo cáo tài chính riêng không phải lập báo cáo tài chính theo VAS, chỉ phải lập duy nhất một bộ báo cáo tài chính theo IFRS để công bố theo pháp luật Việt Nam.

6. Phương án áp dụng Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)

  • Trước ngày 31/12/2024, Bộ Tài chính ban hành mới hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam theo hướng phù hợp với IFRS, yêu cầu quản lý, điều hành của Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp;
  • Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam được xây dựng dựa trên hệ thống IAS/IFRS theo nguyên tắc tiếp thu tối đa những quy định phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam, đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện;
  • Bộ Tài chính thường xuyên rà soát lại VAS, cập nhật những thay đổi của IFRS để đảm bảo VAS phù hợp ở mức độ cao nhất với thông lệ quốc tế.

7. Khó khăn và thách thức khi áp dụng IFRS tại Việt Nam

Việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính theo thông lệ quốc tế sẽ gặp phải các khó khăn, vướng mắc nhất định. Thể hiện qua các nội dung sau:

Thứ nhất, thị trường vốn và thị trường tài chính chưa phát triển đủ mạnh: IFRS hướng đến việc trình bày các khoản mục của BCTC theo giá trị hợp lý, phù hợp với diễn biến của nền kinh tế thị trường tại thời điểm báo cáo. Để đáp ứng được yêu cầu của IFRS đòi hỏi phải có thị trường hoạt động để cung cấp được các thông số tài chính một cách đáng tin cậy khi thực hiện một số kỹ thuật như xác định giá trị hợp lý, lãi suất hiệu lực, tổn thất tài sản,… Ngoài ra, do IFRS hướng đến việc phản ánh các giao dịch của nền kinh tế phát triển với nhiều loại công cụ tài chính phức tạp (mà ở Việt Nam hiện chưa phổ biến) nên việc áp dụng IFRS đối với một nền kinh tế đang chuyển đổi như Việt Nam có thể gặp một số khó khăn nhất định trong ngắn hạn.

Thứ hai, đạo đức nghề nghiệp và tâm lý không muốn công khai về tình hình tài chính của một số doanh nghiệp: Khi áp dụng IFRS, thông tin tài chính của doanh nghiệp sẽ được trình bày sát thực hơn, thận trọng hơn nhưng điều này có thể làm cho BCTC của doanh nghiệp có thể không được khả quan như hiện nay. Nếu lãnh đạo doanh nghiệp không có ý thức tuân thủ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, không sẵn sàng công khai tình hình tài chính thì đây sẽ là lực cản đối với quá trình tiếp cận với thông lệ quốc tế. Tâm lý e ngại của một số doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước có thể ảnh hưởng đến xếp hạng, phân loại doanh nghiệp cũng như đánh giá về người đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp, Ban lãnh đạo doanh nghiệp hoặc đối với các công ty niêm yết nếu kết quả kinh doanh liên tục bị lỗ có thể ảnh hưởng đến việc duy trì điều kiện niêm yết theo quy định của pháp luật về chứng khoán. Để giải quyết vấn đề này, hệ thống bộ tiêu chí đánh giá về hiệu quả, phân loại, xếp hạng các doanh nghiệp nhà nước cũng như yêu cầu để duy trì điều kiện niêm yết cũng cần phải được xem xét và sửa đổi lại cho phù hợp với bối cảnh doanh nghiệp áp dụng IFRS.

Thứ ba, đội ngũ nhân lực chưa được đào tạo sâu về IFRS: Nhìn chung, nhân lực kế toán tại Việt Nam chưa được đào tạo về IFRS. Số lượng các chuyên gia am hiểu, có kinh nghiệm và kỹ năng lập BCTC theo IFRS còn ít, chủ yếu là một số nhà nghiên cứu và kiểm toán viên của các công ty kiểm toán lớn. Ngay đội ngũ giảng viên các trường đại học cũng chưa được trang bị kiến thức đầy đủ về IFRS nên chỉ có một số rất ít cơ sở đào tạo đã đưa IFRS vào chương trình giảng dạy. Vì vậy, đội ngũ kế toán viên tại các doanh nghiệp (đối tượng trực tiếp áp dụng IFRS) cũng như sinh viên hầu hết chưa đáp ứng được yêu cầu.

Thứ tư, rào cản ngôn ngữ: Rào cản ngôn ngữ cũng là một khó khăn cần tính đến do IFRS được soạn thảo bằng tiếng Anh và để có thể phổ biến, quảng bá rộng rãi IFRS đến công chúng, cần phải dịch sang ngôn ngữ của các quốc gia. Tuy nhiên việc chuyển tải chính xác các thuật ngữ chuyên môn cũng như cập nhật thường xuyên, liên tục các nội dung thay đổi của IFRS không phải là điều dễ dàng.

Thứ năm, yếu tố văn hóa, tư duy và khía cạnh pháp lý: IFRS được thiết lập theo phương pháp dựa trên nguyên tắc trong khi các quy định của pháp luật kế toán của Việt Nam thường được xây dựng chủ yếu mang tính quy tắc (Luật) rất cao. Mặt khác, văn hoá của người Việt Nam thường thích cầm tay chỉ việc, trích dẫn từng câu từng chữ trong văn bản mà chưa quen với việc vận dụng các nguyên tắc vào từng tình huống cụ thể. Vì vậy, khi IFRS yêu cầu thực hiện một số đánh giá mang tính xét đoán như đưa ra các ước tính về giá trị hợp lý, giá trị có thể thu hồi, tổn thất tài sản của đơn vị tạo tiền và lợi thế thương mại, xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai… thì trong giai đoạn đầu áp dụng IFRS, có thể một số cán bộ tài chính, kế toán cũng như cơ quan quản lý Nhà nước còn bỡ ngỡ, chưa kịp thích nghi với cách tiếp cận của thông lệ quốc tế.

Thứ sáu, sự khác biệt giữa cơ chế tài chính và chuẩn mực báo cáo tài chính: Hầu hết các quốc gia trên thế giới, chỉ tồn tại 2 hệ thống văn bản là chuẩn mực báo cáo tài chính và chính sách thuế mà không có cơ chế tài chính như Việt Nam vì số lượng doanh nghiệp Nhà nước ở các quốc gia trên thế giới khá ít và thông thường Chính phủ chỉ quản lý vĩ mô, cung cấp dịch vụ công chứ không chi phối hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Việc xử lý phần lớn các nội dung về tài chính đã được giải quyết trong chuẩn mực báo cáo tài chính, các nội dung khác liên quan đến quản trị, điều hành doanh nghiệp như phân phối lợi nhuận, quyết định đầu tư, đi vay…. đều do đơn vị tự quyết định.

Việt Nam hiện có 3 loại văn bản quy phạm pháp luật cùng tác động đến công tác tài chính của doanh nghiệp là chuẩn mực báo cáo tài chính, chính sách thuế và cơ chế tài chính dẫn đến sự chồng chéo, không nhất quán trong cách thức tiếp cận và áp dụng các chính sách này do doanh nghiệp cũng như cơ quan quản lý Nhà nước chưa phân biệt rõ phạm vi áp dụng của chuẩn mực báo cáo tài chính, chính sách thuế và cơ chế tài chính. Điều này gây nhiều khó khăn cho doanh nghiệp vì cùng một vấn đề nhưng chuẩn mực báo cáo tài chính và cơ chế tài chính có thể xử lý khác nhau. Ví dụ các quy định không nhất quán về dự phòng, trích khấu hao TSCĐ, xử lý chênh lệch tỷ giá… làm cho doanh nghiệp gặp lúng túng khi áp dụng pháp luật và giảm khả năng so sánh thông tin tài chính giữa các doanh nghiệp khi cùng một giao dịch lại áp dụng các quy định khác nhau để lập và trình bày BCTC.

8. Tác động của Đề án

a) Tác động đến nền kinh tế

  • Việc áp dụng IFRS sẽ được quốc tế thừa nhận và lấy được lòng tin của cộng đồng các nhà đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện để doanh nghiệp đủ điều kiện niêm yết trên thị trường quốc tế hoặc nhận được các khoản vay ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế như WB, IMF, ADB… Các doanh nghiệp FDI là công ty con của các tập đoàn xuyên quốc gia sẽ không còn phải mất thêm chi phí để chuyển đổi BCTC sang IFRS cho mục đích hợp nhất BCTC với công ty mẹ ở nước ngoài. Theo Hội đồng kinh doanh Hoa Kỳ – ASEAN, việc được phép áp dụng IFRS sẽ tạo ra một làn sóng FDI mới đổ vào Việt Nam do giúp doanh nghiệp tiết giảm chi phí, giảm được rủi ro đáng kể và tạo dựng môi trường kinh doanh ổn định. Việc áp dụng IFRS cũng giúp khơi thông dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) do thỏa mãn được đòi hỏi của các nhà đầu tư quốc tế thông qua các quỹ đầu tư, quỹ tín thác…
  • Tạo dựng khuôn khổ pháp lý cho việc kế toán nhiều loại công cụ tài chính, tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý. Việc xây dựng các quy định cụ thể về công cụ tài chính, giao dịch phái sinh tác động mạnh mẽ đến cả thị trường sơ cấp (thị trường phát hành công cụ tài chính) và thị trường thứ cấp (thị trường giao dịch). Đối với thị trường sơ cấp, các ngân hàng và tổ chức tài chính có căn cứ pháp lý rõ ràng để hạch toán các loại công cụ tài chính được phát hành mới như hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi. Đối với thị trường thứ cấp, hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính về công cụ tài chính được ban hành đầy đủ sẽ góp phần thúc đẩy hoạt động đầu tư vào các công cụ tài chính phái sinh như một loại chứng khoán trên sàn giao dịch tập trung. Việc áp dụng IFRS là một trong những yếu tố đề nâng hạng cho thị trường chứng khoán Việt Nam.

b) Tác động đến doanh nghiệp

– Về BCTC của doanh nghiệp

IFRS yêu cầu BCTC của các doanh nghiệp phải được trình bày cho mục đích chung một cách trung thực và hợp lý mà không phụ thuộc vào ý chí chủ quan của Ban giám đốc hoặc Ban Lãnh đạo doanh nghiệp nhằm phản ánh không trung thực tình hình tài chính của đơn vị (cho mục đích đi vay, đẩy giá cổ phiếu hoặc che dấu những khoản lợi nhuận để hưởng lợi về thuế). Một trong những nguyên tắc cơ bản của IFRS là yêu cầu các khoản mục của BCTC phải được ghi nhận và trình bày theo bản chất hơn là hình thức hay tên gọi của giao dịch. Vì vậy, BCTC được lập và trình bày theo IFRS sẽ giảm thiểu tác động của hình thức giao dịch đến phương pháp kế toán từ đó làm tăng khả năng so sánh giữa BCTC của doanh nghiệp tại Việt Nam với các doanh nghiệp khác trong khu vực và thế giới.

IFRS yêu cầu trình bày và thuyết minh chi tiết về những rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải như rủi ro kinh doanh, rủi ro tín dụng, rủi ro chính sách…., nhằm cung cấp thông tin đầy đủ hơn cho các nhà đầu tư, chủ nợ khi quyết định đầu tư vào doanh nghiệp. Ngoài ra, IFRS cũng yêu cầu thuyết minh rất chi tiết các khoản mục quan trọng của BCTC để giúp người sử dụng có được những thông tin tài chính hữu ích nhất trước khi đưa ra các quyết định kinh tế.

IFRS hướng đến việc trình bày thông tin tài chính một cách thận trọng, đề cao sự ổn định và an toàn tài chính lên trên mục tiêu lợi nhuận. Với cách tiếp cận trên, IFRS yêu cầu các doanh nghiệp phải ghi nhận ngay các khoản tổn thất do suy giảm giá trị tài sản, do biến động về giá trị hợp lý, do giá trị thuần có thể thực hiện được hoặc giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ… Vì vậy, khi ban hành và đưa IFRS vào áp dụng, kết quả kinh doanh trình bày trên BCTC của nhiều doanh nghiệp có khả năng bị suy giảm do nguyên tắc thận trọng, có thể ảnh hưởng đến việc huy động vốn và tín dụng của một số doanh nghiệp có tình hình tài chính yếu kém.

Tương tự đối với lĩnh vực ngân hàng, các tổ chức tín dụng có thể ghi nhận trái phiếu VAMC thay cho các khoản nợ xấu đã được bán cho VAMC. Mặc dù trong thời gian bán nợ xấu cho VAMC, các tổ chức tín dụng vẫn theo dõi các khoản nợ xấu ở tài khoản ngoài bảng và nếu hết thời hạn xử lý nợ xấu mà VAMC vẫn chưa thu hồi được thì các ngân hàng lại hạch toán các khoản nợ xấu này vào tài khoản trong bảng. Tuy nhiên, về bản chất, kể cả trong thời gian bán khoản nợ xấu cho VAMC thì ngân hàng vẫn là đơn vị chịu rủi ro đối với khoản nợ xấu này do đó việc chuyển khoản nợ xấu sang tài khoản ngoài bảng và trình bày khoản đầu tư trái phiếu VAMC vào tài khoản trong bảng thay cho khoản nợ xấu đã được bán cho VAMC làm cho người sử dụng BCTC khó nhận định được rằng các ngân hàng vẫn là đối tượng chịu rủi ro khoản nợ xấu này.

Mặt khác, IFRS cũng yêu cầu đưa ra nhiều xét đoán, đánh giá mang tính chủ quan nên mức độ trung thực và hợp lý của BCTC phụ thuộc rất nhiều vào ý thức tuân thủ pháp luật của Ban giám đốc, những người có trách nhiệm trình bày và công bố thông tin tài chính. Trong bối cảnh ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận không nhỏ doanh nghiệp vẫn còn nhiều hạn chế thì sẽ không tránh khỏi sự tranh cãi đối với các ước tính kế toán như có hay không tổn thất lợi thế thương mại, giá trị hợp lý của một số tài sản có thật sự được đánh giá một cách đáng tin cậy hay không… Điều này dẫn đến trong một số trường hợp, việc cố tình đưa ra các giả định xét đoán sẽ tác động rất lớn đến xu hướng lãi, lỗ của BCTC.

– Về công tác quản trị, điều hành doanh nghiệp

IFRS yêu cầu áp dụng nhiều mô hình tài chính để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý, giá trị có thể thu hồi, giá trị sử dụng, giá trị thời gian, giá trị nội tại… Vì vậy, thông tin tài chính được cung cấp trên nền tảng IFRS sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá được tình hình tài chính tại thời điểm báo cáo cũng như giúp Ban giám đốc có được những thông tin phục vụ tốt hơn cho việc dự báo kết quả hoạt động và dòng tiền trong tương lai, từ đó có căn cứ và công cụ để thực hiện công tác quản trị, điều hành phù hợp với tình hình thực tiễn.

– Về chi phí đầu tư ban đầu của doanh nghiệp

Khi áp dụng IFRS, các doanh nghiệp sẽ phát sinh một số chi phí đầu tư ban đầu phục vụ cho việc đào tạo lại nguồn nhân lực cũng như thay đổi hệ thống thông tin, phần mềm kế toán. Mặc dù các chi phí đầu tư ban đầu là tương đối lớn nhưng xét về lâu dài thì những lợi ích từ việc minh bạch hóa thông tin, thu hút nhà đầu tư không những sẽ mang lại lợi ích nhiều hơn các chi phí ban đầu mà còn giúp doanh nghiệp phát triển ổn định, bền vững.

Một số khóa học nổi bật

Subscribe
Notify of
guest

0 Bình luận
Oldest
Newest
Inline Feedbacks
View all comments